Giới thiệu Bảo hiểm HD
Liên hệ

Biểu Phí Bảo Hiểm TNDS Bắt Buộc: Điều Bạn Cần Biết!

#Bài viết nổi bật | | Theo Từ Kỳ Long

Trong xã hội hiện đại, khi việc sử dụng xe cơ giới ngày càng phổ biến, việc đảm bảo an toàn cho bản thân và người tham gia giao thông là vô cùng quan trọng. Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (TNDS) không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một biện pháp thiết yếu để bảo vệ chính chủ xe trước những rủi ro tài chính tiềm ẩn. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu gánh nặng tài chính cho cá nhân mà còn góp phần tạo nên một môi trường giao thông an toàn hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về bảo hiểm TNDS bắt buộc – từ định nghĩa, mục đích, đến những lợi ích thiết thực mà nó mang lại.

 

Xe cô tham giao giao thông - BH TNDS Xe cơ giới

 

1. Bảo hiểm TNDS bắt buộc là gì?

Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với bên thứ ba là loại hình bảo hiểm mà mọi chủ sở hữu xe cơ giới tại Việt Nam đều phải tham gia theo quy định của nhà nước. Mục đích của bảo hiểm này là để đảm bảo quyền lợi cho người thứ ba không phải là chủ xe hay người điều khiển xe, trong trường hợp họ bị thiệt hại về người hoặc tài sản do xe cơ giới gây ra. Loại bảo hiểm này giúp bảo vệ chủ xe khỏi các rủi ro tài chính do phải bồi thường thiệt hại cho người khác.

 

Khi tham gia loại bảo hiểm này, chủ xe sẽ được cấp giấy chứng nhận bảo hiểm, đây là bằng chứng bảo hiểm hợp pháp cần thiết khi tham gia giao thông. Nếu xảy ra tai nạn, công ty bảo hiểm sẽ đứng ra xử lý các khoản bồi thường cho bên bị hại theo mức giới hạn trách nhiệm bồi thường đã quy định. Điều này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho chủ xe mà còn giúp duy trì trật tự, an toàn giao thông và thực thi pháp luật trong xã hội.

 


2. Đối tượng áp dụng

Đối tượng áp dụng bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) cho chủ xe cơ giới bao gồm:

– Chủ xe cơ giới: Bao gồm mọi cá nhân, tổ chức sở hữu xe cơ giới và tham gia giao thông trên lãnh thổ Việt Nam.

– Doanh nghiệp bảo hiểm: Các doanh nghiệp được phép triển khai bảo hiểm TNDS cho chủ xe cơ giới theo đúng quy định pháp luật hiện hành.

– Các tổ chức, cá nhân khác liên quan: Bao gồm những đơn vị, cá nhân có liên quan đến việc triển khai và quản lý bảo hiểm TNDS cho chủ xe cơ giới.

 


3. Biểu phí TNDS bắt buộc bắt buộc tính như thế nào?

Biểu phí TNDS bắt buộc được tính dựa trên nhiều yếu tố như loại xe, mục đích sử dụng, và lịch sử bồi thường bảo hiểm của chủ sở hữu. Mức phí TNDS bắt buộc cụ thể cho mỗi loại xe được niêm yết công khai và có thể điều chỉnh dựa trên hồ sơ rủi ro của từng cá nhân. Doanh nghiệp bảo hiểm chủ động đánh giá hồ sơ để tăng hoặc giảm phí bảo hiểm, với mức phí bảo hiểm tối đa được điều chỉnh là 15% dựa trên phí TNDS bắt buộc theo quy định.

 

Về bảo hiểm TNDS bắt buộc của chủ xe mô tô – xe máy, mức phí TNDS bắt buộc được quy định tại Thông tư 04/2021/TT-BTC như sau:

 

Loại xe Phí bảo hiểm (VNĐ chưa gồm VAT)
Xe máy dưới 50 phân khối (dưới 50 cc), xe máy điện 55.000 đồng / năm
Xe máy (mô tô) trên 50cc 60.000 đồng / năm
Xe phân khối lớn (trên 175cc), xe mô tô 3 bánh, các loại xe khác 290.000 đồng / năm

 

Về bảo hiểm TNDS bắt buộc của chủ xe ô tô, biểu phí tnds bắt buộc quy định như sau:

 

Loại xe Phí bảo hiểm (VNĐ chưa gồm VAT)
Xe ô tô không kinh doanh vận tải
Loại xe dưới 6 chỗ 437.000
Loại xe từ 6 đến 11 chỗ 794.000
Loại xe từ 12 đến 24 chỗ 1.270.000
Loại xe trên 24 chỗ 1.825.000
Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan) 437.000
Xe ô tô kinh doanh vận tải
Dưới 6 chỗ theo đăng ký 756.000
6 chỗ theo đăng ký 929.000
7 chỗ theo đăng ký 1.080.000
8 chỗ theo đăng ký 1.253.000
9 chỗ theo đăng ký 1.404.000
10 chỗ theo đăng ký 1.512.000
11 chỗ theo đăng ký 1.656.000
12 chỗ theo đăng ký 1.822.000
13 chỗ theo đăng ký 2.049.000
14 chỗ theo đăng ký 2.221.000
15 chỗ theo đăng ký 2.394.000
16 chỗ theo đăng ký 3.054.000
17 chỗ theo đăng ký 2.718.000
18 chỗ theo đăng ký 2.869.000
19 chỗ theo đăng ký 3.041.000
20 chỗ theo đăng ký 3.191.000
21 chỗ theo đăng ký 3.364.000
22 chỗ theo đăng ký 3.515.000
23 chỗ theo đăng ký 3.688.000
24 chỗ theo đăng ký 4.632.000
25 chỗ theo đăng ký 4.813.000
Trên 25 chỗ [4.813.000 + 30.000 x (số chỗ – 25 chỗ)]
Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan) 933.000
Xe ô tô chở hàng (xe tải)
Dưới 3 tấn 853.000
Từ 3 đến 8 tấn 1.660.000
Trên 8 đến 15 tấn 2.746.000
Trên 15 tấn 3.200.000

*Biểu phí TNDS bắt buộc trong một số trường hợp khác:

 

– Xe tập lái: Tính bằng 120% của phí xe cùng chủng loại quy định mục IV và mục VI.

 

– Xe Taxi: Tính bằng 170% của phí xe kinh doanh cùng số chỗ ngồi quy định tại mục V.

 

– Xe ô tô chuyên dùng:

+ Phí TNDS bắt buộc của xe cứu thương được tính bằng 120% phí bảo hiểm của xe vừa chở người vừa chở hàng (pickup, minivan) kinh doanh vận tải.

+ Phí TNDS bắt buộc của xe chở tiền được tính bằng 120% phí bảo hiểm của xe dưới 6 chỗ ngồi quy định tại mục IV.

+ Phí TNDS bắt buộc của các loại xe ô tô chuyên dùng khác có quy định trọng tải thiết kế được tính bằng 120% phí bảo hiểm của xe chở hàng cùng trọng tải quy định tại mục VI; trường hợp xe không quy định trọng tải thiết kế, phí bảo hiểm bằng 120% phí bảo hiểm của xe chở hàng có trọng tải dưới 3 tấn.

 

– Đầu kéo rơ-moóc: Tính bằng 150% của phí xe trọng tải trên 15 tấn. Phí bảo hiểm của xe đầu kéo rơ-moóc là phí của cả đầu kéo và rơ moóc.

 

– Máy kéo, xe máy chuyên dùng: Tính bằng 120% phí bảo hiểm của xe chở hàng dưới 3 tấn quy định tại mục VI (phí bảo hiểm của máy kéo là phí của cả máy kéo và rơ moóc).

 

– Xe buýt: Tính bằng phí bảo hiểm của xe không kinh doanh vận tải cùng số chỗ ngồi quy định tại mục IV.

Lưu ý: Phí TNDS bắt buộc trên đây chưa bao gồm 10% thuế Giá trị gia tăng.

 


4. Quyền lợi từ bảo hiểm TNDS bắt buộc là gì?

Khi tham gia bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự, chủ xe cơ giới sẽ được bảo vệ tài chính trong trường hợp gây ra thiệt hại cho bên thứ ba về tài sản, sức khỏe hoặc tính mạng. Điều này giúp giảm thiểu gánh nặng tài chính cho chủ xe cơ giới khi xảy ra tai nạn không mong muốn. Cụ thể, bảo hiểm TNDS bắt buộc sẽ chi trả bồi thường cho các thiệt hại bao gồm:

 

– Thiệt hại về người: Bảo hiểm chi trả các chi phí y tế, tiền bồi thường tổn thất về thu nhập do thương tật, tử vong của bên thứ ba.

 

– Thiệt hại về tài sản: Bảo hiểm chi trả các chi phí sửa chữa, thay thế tài sản bị hư hỏng của bên thứ ba do tai nạn gây ra.

 

Quyền lợi này giúp chủ xe cơ giới yên tâm hơn khi điều khiển phương tiện và giảm thiểu những rủi ro tài chính có thể xảy ra.

 


5. Giới hạn trách nhiệm bảo hiểm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới

 

Giới hạn TNDS của chủ xe cơ giới

 

Giới hạn trách nhiệm bồi thường bảo hiểm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới được quy định cụ thể trong hợp đồng bảo hiểm và biểu phí TNDS bắt buộc. Mức trách nhiệm bảo hiểm đối với thiệt hại về người và tài sản thường có mức tối đa theo quy định của pháp luật.

 

– Hiện nay, mức trách nhiệm bảo hiểm đối với thiệt hại về người là 150 triệu đồng/người/vụ, áp dụng cho tất cả các loại xe cơ giới.

 

– Mức trách nghiệm đối với thiệt hại về tài sản là 100 triệu đồng/vụ đối với xe ô tô và các loại xe kéo bởi xe ô tô, và 50 triệu đồng/vụ đối với xe mô tô hai bánh; xe mô tô ba bánh; xe gắn máy.

 

Mức trách nhiệm này nhằm đảm bảo rằng khi xảy ra tai nạn, bên thứ ba sẽ nhận được sự bồi thường kịp thời và đủ để khắc phục các thiệt hại. Đồng thời, mức phí bảo hiểm bắt buộc cũng được tính toán dựa trên mức trách nhiệm này để đảm bảo sự công bằng và hợp lý cho cả bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm.

 


6. Hậu quả pháp lý khi không mua bảo hiểm TNDS là gì?

Không mua bảo hiểm TNDS bắt buộc có thể dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho chủ xe cơ giới. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc không tham gia bảo hiểm TNDS bắt buộc sẽ bị xử phạt hành chính với mức phạt tiền từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng đối với xe ô tô và từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng đối với xe gắn máy.

 

Ngoài ra, trong trường hợp xảy ra tai nạn, chủ xe cơ giới không có bảo hiểm TNDS bắt buộc sẽ phải tự mình chi trả toàn bộ chi phí bồi thường cho bên thứ ba, bao gồm chi phí y tế, sửa chữa tài sản và các tổn thất khác. Điều này có thể gây ra gánh nặng tài chính lớn và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của chủ xe cơ giới.

 


7. Làm thế nào để chọn công ty bảo hiểm uy tín?

Chọn công ty bảo hiểm uy tín là một yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền lợi khi tham gia bảo hiểm TNDS bắt buộc. Dưới đây là một số tiêu chí cần xem xét khi lựa chọn công ty bảo hiểm:

 

– Uy tín và thương hiệu: Chọn những công ty bảo hiểm có uy tín và thương hiệu được khẳng định trên thị trường, có lịch sử hoạt động lâu năm và được nhiều khách hàng tin tưởng.

– Dịch vụ khách hàng: Đánh giá chất lượng dịch vụ khách hàng của công ty bảo hiểm, bao gồm thái độ phục vụ, khả năng giải quyết khiếu nại và bồi thường, thời gian phản hồi yêu cầu của khách hàng.

– Quy trình mua bảo hiểm dễ dàng: do bảo hiểm bắt buộc TNDS đã có khung mức phí quy định của nhà nước, nên người mua bảo hiểm chỉ cần xem xét yếu tố mua dễ dàng, nhận giấy chứng nhận điện tử để thuận tiện xuất trình cho cơ quan chức năng.

– Đánh giá từ khách hàng: Tìm hiểu ý kiến và đánh giá từ các khách hàng đã sử dụng dịch vụ của công ty bảo hiểm để có cái nhìn thực tế về chất lượng dịch vụ và khả năng bồi thường.

 


8. Hướng dẫn chi tiết cách đăng ký bảo hiểm TNDS

Để đăng ký bảo hiểm bắt buộc TNDS cho xe mô tô, xe máy tại HD Insurance, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

1. Truy cập trang web: Vào trang web của HD Insurance tại đây.

2. Chọn gói bảo hiểm: Chọn loại xe của bạn (xe mô tô 2 bánh, 3 bánh, hoặc xe máy điện) và gói bảo hiểm bắt buộc TNDS theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP.

3. Điền thông tin: Cung cấp thông tin cá nhân và thông tin xe cần thiết.

4. Thanh toán: Thực hiện thanh toán theo hướng dẫn trên trang web.

5. Nhận giấy chứng nhận: Giấy chứng nhận điện tử sẽ được gửi đến bạn sau khi hoàn tất quá trình đăng ký.

Nếu cần hỗ trợ thêm, bạn có thể liên hệ hotline 1900 068 898 của HD Insurance.

 


9. Thủ tục khiếu nại và bồi thường bảo hiểm TNDS như thế nào?

Thủ tục khiếu nại và bồi thường bảo hiểm TNDS bắt buộc được thực hiện qua các bước sau:

1. Thông báo sự cố: Ngay khi xảy ra tai nạn, bạn cần thông báo ngay cho công ty bảo hiểm thông qua hotline hoặc các kênh liên lạc được cung cấp.

2. Thu thập tài liệu: Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như:

  • Giấy chứng nhận bảo hiểm.
  • Giấy phép lái xe.
  • Đăng ký xe.
  • Biên bản tai nạn của công an (nếu có).
  • Hình ảnh hiện trường tai nạn.

3. Nộp yêu cầu bồi thường: Điền và nộp đơn yêu cầu bồi thường cùng các giấy tờ liên quan tại văn phòng công ty bảo hiểm hoặc qua kênh trực tuyến (nếu có).

4. Giám định và xử lý yêu cầu: Công ty bảo hiểm sẽ tiến hành giám định thiệt hại và xem xét hồ sơ của bạn.

5. Nhận tiền bồi thường: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, bạn sẽ nhận được khoản tiền bồi thường theo quy định của hợp đồng bảo hiểm.

Bạn có thể xem chi tiết hơn trên website của HDI hoặc liên hệ trực tiếp với công ty bảo hiểm để được hướng dẫn cụ thể.

 

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu chi tiết về các quyền lợi, giới hạn trách nhiệm, hậu quả pháp lý, cách chọn công ty bảo hiểm uy tín, quy trình đăng ký và thủ tục khiếu nại, bồi thường bảo hiểm TNDS bắt buộc. Việc tham gia bảo hiểm TNDS bắt buộc không chỉ là trách nhiệm pháp lý của mỗi chủ xe cơ giới mà còn là biện pháp bảo vệ tài chính quan trọng, giúp đảm bảo quyền lợi của cả chủ xe và bên thứ ba khi xảy ra tai nạn.

 

Tải cẩm nang an toàn giao thông!

 


Câu hỏi thường gặp – FAQs

🚚 Nếu chỉ có giấy chứng nhận bảo hiểm mà không có giấy tờ nào khác, liệu tôi đã đủ điều kiện tham gia bảo hiểm TNDS chưa?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, khi tham gia bảo hiểm TNDS cho xe cơ giới, giấy chứng nhận bảo hiểm là tài liệu chính thức xác nhận bạn đã tham gia bảo hiểm. Đây là tài liệu cần thiết và đủ để chứng minh việc bạn đã mua bảo hiểm TNDS. Tuy nhiên, bạn nên lưu giữ các biên lai thanh toán và các giao dịch liên quan để có thêm bằng chứng khi cần thiết.

 

🛵 Điều gì sẽ xảy ra nếu tất cả các chủ xe ô tô đều không tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự?

Nếu không có chủ xe ô tô nào tham gia bảo hiểm TNDS, hậu quả xã hội sẽ rất nghiêm trọng:

– Gánh nặng tài chính: Người bị tai nạn sẽ phải tự gánh chịu mọi chi phí liên quan đến tai nạn, gây thiệt hại lớn về tài chính.

– Gánh nặng cho nhà nước: Ngân sách nhà nước có thể phải chi trả cho các nạn nhân tai nạn, tăng gánh nặng tài chính công.

– Tăng tranh chấp pháp lý: Số lượng các vụ kiện tụng và tranh chấp liên quan đến bồi thường tai nạn sẽ tăng cao.

– Giảm an toàn giao thông: Ý thức tuân thủ luật giao thông của các tài xế có thể giảm, dẫn đến gia tăng tai nạn giao thông và mất an toàn giao thông.

Bảo hiểm TNDS giúp bảo vệ quyền lợi của cả người gây tai nạn và nạn nhân, đồng thời đảm bảo an toàn và ổn định xã hội.

Từ khoá liên quan, tags
TNDS

Tin tức liên quan

Xem tất cả